[DỊCH+GIẢI THÍCH TỪ VỰNG] TRANSCRIPT Các dạng câu hỏi thường gặp IELTS LISTENING Section 4 (Phần 2)

· Listening,Transcript

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR cũng cung cấp transcript bài Các dạng câu hỏi thường gặp IELTS LISTENING Section 4 (phần 2)

Bài tập 2

1. Bài tập 2.1

You will hear a lecture about wind energy.
Lecturer: With the rising cost of fossil fuels, there’s a great deal of interest these days in developing alternative sources of energy. Today, I’d like to talk about one of these wind power. In the past couple of decades, there’s been an upsurge of interest in using the wind as a source of energy, but the idea isn’t new at all. People have been harnessing the power of the wind for centuries, ever since ancient peoples first used sailboats. In ancient China, farmers used a rudimentary sort of windmill to pump water. Wind power was used in other parts of the ancient world, as well. In Persia, for example, farmers used wind powered mills to grind their grain. During the Middle Ages in the Netherlands, people went back to the ancient idea of using the power of the wind to move water. They used windmills to drain lakes, thereby creating more land for farming.

IELTS TUTOR dịch:

Bạn sẽ nghe một bài giảng về năng lượng gió.
Giảng viên: Với chi phí nhiên liệu hóa thạch ngày càng tăng, ngày nay có rất nhiều người quan tâm đến phát triển các nguồn năng lượng thay thế. Hôm nay, tôi muốn nói về một trong số đó - năng lượng gió. Trong vài thập kỷ qua , đã có một sự gia tăng quan tâm đến việc sử dụng gió như một nguồn năng lượng, nhưng ý tưởng này không mới chút nào. Người ta đã khai thác sức mạnh của gió trong nhiều thế kỷ, kể từ khi những người cổ đại lần đầu tiên sử dụng thuyền buồm. Thời cổ đại Trung Quốc, nông dân dùng một loại cối xay gió thô sơ để bơm nước. Năng lượng gió cũng được sử dụng ở những nơi khác của thế giới cổ đại. Ví dụ, ở Ba Tư, nông dân sử dụng gió cấp điện cho các nhà máy để xay ngũ cốc của họ. Trong thời Trung Cổ ở Hà Lan, nhiều người quay trở lại ý tưởng cổ xưa về việc sử dụng sức mạnh của gió để di chuyển nước. Họ đã sử dụng cối xay gió để thoát nước hồ, từ đó tạo thêm đất canh tác.

Lecturer: At present, people around the world are using the wind to generate electricity, some old methods, some new. Is this the solution to our modern energy problems? Well, as with anything, there are both advantages and disadvantages to using wind power. Let’s take a look at some of the reasons to use wind power. One of the biggest problems with using fuels such as oil and coal is pollution. Wind power, on the other hand, is clean. It causes no pollution and therefore doesn’t contribute to global warming. Another great advantage of wind power is that it’s a renewable resource. Oil and coal reserves are limited, but we'll never run out of wind. Economics is another reason to use wind power. Using the wind to generate electricity costs less, much less, than running other types of generators. In addition, since wind turbines don’t take up much land, the land around them can be used for other purposes, such as farming.

IELTS TUTOR dịch: Giảng viên: Hiện nay, mọi người trên thế giới đang sử dụng gió để tạo ra điện, một số phương pháp cũ, một số mới. Đây có phải là giải pháp cho các vấn đề năng lượng hiện đại của chúng ta? Tốt rồi, như với bất cứ điều gì, có cả ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng năng lượng gió. Hãy xem một số lý do để sử dụng năng lượng gió. Một trong những vấn đề lớn nhất với sử dụng nhiên liệu như dầu mỏ và than đá là ô nhiễm Mặt khác, năng lượng gió sạch. Nó không gây ô nhiễm và do đó không góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Một lợi thế khác của năng lượng gió là nó là nguồn tài nguyên tái tạo. Trữ lượng dầu mỏ và than đá là hạn chế, nhưng chúng ta sẽ không bao giờ hết gió. Tính kinh tế là một lý do khác để sử dụng năng lượng gió. Sử dụng gió để tạo ra điện có chi phí thấp hơn, ít hơn nhiều so với chạy các loại năng lượng khác của máy phát điện. Ngoài ra, vì tua-bin gió không chiếm nhiều diện tích đất nên đất xung quanh chúng có thể được sử dụng cho các mục đích khác, chẳng hạn như nông nghiệp.

There are disadvantages, however. Even though generating electricity with wind is relatively inexpensive, the technology isn’t cheap. The initial costs of setting up wind turbines can be quite high. Another issue is reliability. Wind doesn’t blow at a constant of strength. Therefore, at times, a lot of electricity can be produced while at others there may be little or none. Wind turbines usually have to be located in rural areas where the land is open. Their distance from cities, where the most electricity is needed, is another issue. Although wind is considered to be a clean source of energy, wind turbines cause their own sort of pollution. Wind turbines are usually placed in high, open areas, where they’re easy to be seen. Rural residents often feel that the beautiful local scenery is spoiled by the sight of the wind turbines. In addition, wind turbines aren’t quiet. In fact, one wind turbine can produce as much noise as a car traveling at highway speeds.

IELTS TUTOR dịch: Tuy nhiên, có những nhược điểm. Mặc dù tạo ra điện từ sức gió là tương đối rẻ tiền, công nghệ này không hề rẻ. Các chi phí ban đầu của việc thiết lập tuabin có thể khá cao. Một vấn đề khác là độ tin cậy. Gió không thổi liên tục. Do đó, đôi khi, rất nhiều điện có thể được sản xuất trong khi những lúc khác có thể có ít hoặc không có. Tua-bin gió thường phải được đặt ở các vùng nông thôn, nơi đất thoáng. Khoảng cách của chúng với các thành phố, nơi cần nhiều điện nhất, là một vấn đề khác. Mặc dù gió được coi là nguồn năng lượng sạch, nhưng tua-bin gió gây ra loại ô nhiễm riêng của chúng. Tua-bin gió thường được đặt ở những nơi cao ráo, thoáng đãng, nơi chúng dễ dàng được nhìn thấy. Cư dân nông thôn thường cảm thấy rằng cái đẹp phong cảnh địa phương bị hư hỏng khi nhìn thấy các tuabin gió. Ngoài ra, tuabin gió không yên tĩnh. Trên thực tế, một tuabin gió có thể tạo ra tiếng ồn tương đương với một chiếc ô tô đang chạy ở tốc độ đường cao tốc.

2. Bài tập 2.2

You will hear a lecture about customer psychology.
Lecturer: An understanding of customer psychology is an invaluable aid for retailers looking for ways to increase sales. Much can be done to the store environment to encourage shoppers to linger longer and spend more money. The first aspect to consider is the physicalorganization of the store. Placement of merchandise has a great deal of influence on what customers buy. For example, a common practice among retailers is to place the store’s bestselling merchandise near the back of the store.

IELTS TUTOR dịch: Bạn sẽ nghe một bài giảng về tâm lý khách hàng.
Giảng viên: Sự hiểu biết về tâm lý khách hàng là một trợ giúp vô giá cho các nhà bán lẻ đang tìm cách tăng doanh số bán hàng. Môi trường cửa hàng có thể làm được nhiều việc để khuyến khích người mua hàng nán lại lâu hơn và chi nhiều tiền hơn. Khía cạnh đầu tiên cần xem xét là tổ chức vật lý của cửa hàng. Vị trí của hàng hóa có rất nhiều ảnh hưởng đến những gì khách hàng mua. Ví dụ: một phương pháp phổ biến giữa các nhà bán lẻ là đặt hàng hóa bán chạy nhất của cửa hàng ở gần phía sau cửa hàng.

In order to get to these popular items from the front entrance, customers have to walk down aisles filled with merchandise that they might not see otherwise. Carpets are also used to direct customers through particular areas of the store. Retailers choose carpets not only for their decorative or comfort value, but also because lines or other types of patterns in the carpets can subtly guide shoppers in certain directions. Besides encouraging shoppers to go to certain areas of the store, retailers also want to keep them in the store longer. One way to do this is to provide comfortable seating throughout the store, but not too close to the doors. This gives customers a chance to rest and then continue shopping. Retailers can do a number of things to create a pleasant atmosphere in the store, thereby encouraging more purchases. Music is commonly used, not as entertainment, but as a calming influence. It can slow the customers’ pace through the store, making them spend more time shopping and, consequentially, making more purchases. Scent’s are also used in various ways. Everyone has had the experience of being drawn into a bakery by the smell of fresh bread. Experiments have been done with other types of sense, as well. For example, the scent of vanilla has been used to increase sales in clothing stores.

IELTS TUTOR dịch: Để có được những mặt hàng phổ biến này từ lối vào phía trước, khách hàng phải đi bộ xuống các lối đi chứa đầy hàng hóa mà họ có thể không nhìn thấy bằng cách khác. Thảm cũng được sử dụng để hướng khách hàng qua các khu vực cụ thể của cửa hàng. Các nhà bán lẻ chọn thảm không chỉ vì giá trị trang trí hoặc sự thoải mái mà còn vì các đường kẻ hoặc các loại hoa văn khác trên thảm có thể hướng dẫn người mua hàng một cách tinh tế theo những hướng nhất định. Bên cạnh việc khuyến khích người mua sắm đi đến một số khu vực nhất định trong cửa hàng, các nhà bán lẻ cũng muốn giữ chân họ ở lại cửa hàng lâu hơn. Một cách để làm điều này là cung cấp chỗ ngồi thoải mái trong cửa hàng, nhưng không quá gần cửa ra vào. Điều này giúp khách hàng có cơ hội nghỉ ngơi và sau đó tiếp tục mua sắm. Các nhà bán lẻ có thể làm một số việc để tạo bầu không khí dễ chịu trong cửa hàng, từ đó khuyến khích mua hàng nhiều hơn. Âm nhạc thường được sử dụng, không phải để giải trí, mà là một tác động xoa dịu. Nó có thể làm chậm tốc độ của khách hàng trong cửa hàng, khiến họ dành nhiều thời gian hơn để mua sắm và do đó, mua nhiều hàng hơn. Mùi hương cũng được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Mọi người đều đã có kinh nghiệm bị lôi cuốn vào một tiệm bánh mì bởi mùi bánh mì tươi. Các thí nghiệm cũng đã được thực hiện với các loại giác quan khác. Ví dụ, mùi vani đã được sử dụng để tăng doanh số bán hàng trong các cửa hàng quần áo.

Lecturer: Use of color is another important aspect of store environment. Certain colors can affect behavior as well as mood. Light purple, for example, has been found to have an interesting effect on customer behavior. People shopping in an environment where light purple is the predominating color seem to spend money more than shoppers in other environments. Orange is a color that’s often used in fastfood restaurants. It encourages customers to leave faster, making room for the next group of diners. Blue, on the other hand, is a calming color. It gives customers a sense of security, so it’s a good color for any business to use. In addition to using color to create mood and affect customer behavior, color can also be used to attract certain kinds of customers to a business. Stores that cater to a younger clientele should use bold, bright colors, which tend to be attractive to younger people. Stores that are interested in attracting an older clientele will have more success with soft, subtle colors, as older people find these colors more appealing.

IELTS TUTOR dịch: Giảng viên: Sử dụng màu sắc là một khía cạnh quan trọng khác của môi trường cửa hàng. Một số màu sắc có thể ảnh hưởng đến hành vi cũng như tâm trạng. Ví dụ, màu tím nhạt được phát hiện là có tác động thú vị đến hành vi của khách hàng. Những người mua sắm trong một môi trường mà màu tím nhạt là màu chủ đạo dường như chi nhiều tiền hơn những người mua sắm ở những môi trường khác. Màu cam là màu thường được sử dụng trong các nhà hàng thức ăn nhanh. Điều này khuyến khích khách hàng rời đi nhanh hơn, nhường chỗ cho nhóm thực khách tiếp theo. Mặt khác, màu xanh lam là một màu dịu. Màu này mang lại cho khách hàng cảm giác an toàn, vì vậy đây là màu phù hợp cho mọi doanh nghiệp sử dụng. Ngoài việc sử dụng màu sắc để tạo tâm trạng và ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng, màu sắc cũng có thể được sử dụng để thu hút một số loại khách hàng nhất định đến với doanh nghiệp. Các cửa hàng phục vụ cho nhóm khách hàng trẻ tuổi nên sử dụng màu đậm, tươi sáng, có xu hướng hấp dẫn đối với những người trẻ tuổi. Những cửa hàng quan tâm đến việc thu hút nhóm khách hàng lớn tuổi sẽ thành công hơn với màu sắc nhẹ nhàng, tinh tế vì những người lớn tuổi thấy những màu này hấp dẫn hơn .

3. Bài tập 2.3

You will have a professor give a lecture on Louisa May Alcott. First, you have some time to look at the questions 31 to 40.

Now listen carefully and complete the timeline in questions 31 to 40.

Good afternoon. Today, I'd like to continue our discussion of the lives of prominent American writers by talking about Louisa May Alcott. One of the best-known 19th century writers. Alcott is known for her moralistic girls novels, but she was a much more serious individual than those novels might want to believe.

IELTS TUTOR dịch:

Bạn sẽ có một giáo sư thuyết trình về Louisa May Alcott. Đầu tiên, bạn có chút thời gian để xem các câu hỏi từ 31 đến 40. Bây giờ hãy lắng nghe cẩn thận và hoàn thành các câu hỏi từ 31 đến 40.

Chào buổi chiều. Hôm nay, tôi muốn tiếp tục thảo luận về cuộc đời của các nhà văn nổi tiếng người Mỹ bằng cách nói về Louisa May Alcott. Một trong những nhà văn nổi tiếng nhất thế kỷ 19. Alcott được biết đến với những cuốn tiểu thuyết về những cô gái đạo đức, nhưng cô ấy là một người nghiêm túc hơn nhiều so với những gì những cuốn tiểu thuyết đó có thể muốn tin.

IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:

She was born in 1832. The daughter of Bronson Alcott, who was one of the founders of the transcendentalist movement. Bronson Alcott was a philosopher but not a provider and the family lived close to poverty. From an early age, Louisa was determined to find a way to improve her family's economic situation. As a teenager, she worked to support her family by taking on a variety of low-paying jobs, including teacher, seamstress and household servant. Alcott also started writing when she was young. She wrote her first novel when she was just 17 years old. Although it wasn't published until many years after her death. It was called “The Inheritance”. In 1861, the civil war broke out and Alcott worked as a volunteer sewing uniforms and bandages for soldiers. The following year, she enlisted as an army nurse. She spent the war years in Washington nursing wounded soldiers at a military hospital. While working at the hospital, she wrote many letters to her family at home in Massachusetts. After the war, she turned the letters into a book which was published under the title “Hospital Sketches”. She also wrote numerous romantic stories when she sold to magazines. Around this same time, she was offered the opportunity to travel to Europe as the companion to an invalid.

IELTS TUTOR dịch: Cô sinh năm 1832. Con gái của Bronson Alcott, một trong những người sáng lập phong trào siêu nghiệm. Bronson Alcott là một triết gia nhưng không phải là người chu cấp và gia đình sống trong cảnh nghèo khó. Ngay từ khi còn nhỏ, Louisa đã quyết tâm tìm cách cải thiện tình hình kinh tế của gia đình. Khi còn là một thiếu niên, cô đã làm việc để hỗ trợ gia đình bằng cách đảm nhận nhiều công việc được trả lương thấp, bao gồm giáo viên, thợ may và người giúp việc gia đình. Alcott cũng bắt đầu viết khi còn trẻ. Cô viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên khi mới 17 tuổi. Mặc dù nó đã không được xuất bản cho đến nhiều năm sau khi cô qua đời. Nó có tên là "Người thừa kế". Năm 1861, nội chiến nổ ra và Alcott làm tình nguyện viên may đồng phục và băng gạc cho binh lính. Năm sau, cô nhập ngũ với tư cách là y tá quân đội. Cô đã trải qua những năm chiến tranh ở Washington để chăm sóc những người lính bị thương tại một bệnh viện quân đội. Khi làm việc tại bệnh viện, cô đã viết nhiều lá thư cho gia đình ở quê nhà Massachusetts. Sau chiến tranh, cô ấy đã biến những bức thư thành một cuốn sách được xuất bản với tựa đề “Những bức phác thảo về bệnh viện”. Cô ấy cũng đã viết nhiều câu chuyện lãng mạn khi bán cho các tạp chí. Cũng trong khoảng thời gian này, cô có cơ hội đi du lịch châu Âu với tư cách là bạn đồng hành của một người tàn tật.

When she returned home from Europe in 1866, she found her family still in financial difficulty and in need of money. So she went back to writing. Her big break came in 1868 with the publication of her first novel for girls “Little Women”. The novel achieved instant success and the public wanted more. From then on, Alcott supported herself and her family by writing novels for girls. It wasn’t that writing she’d dreamed of doing but it earned her a good income. Alcott took care of her family for the rest of her life. In 1878, her younger sister, May, got married. A year later, May died after giving birth to a daughter. Louisa Alcott raised her sister's orphan child. In 1882, Bronson Alcott suffered a stroke. Soon after that, Louise Alcott set up a house for him, her niece, her sister Ana and Ana’s two sons in Boston. Her mother was no longer living by this time. Alcott was still writing novels for girls including two sequels to “Little Women”, “Little Men” and “Jo's boys”. The latter was published in 1886. Louise Alcott was itself at poor health ever since she contracted typhoid fever while working as a war nurse. She died in March of 1888 at the age of 55. She was buried in Concord, Massachusetts.

IELTS TUTOR dịch: Khi trở về nhà từ Châu Âu vào năm 1866, cô thấy gia đình mình vẫn đang gặp khó khăn về tài chính và cần tiền. Thế là cô quay lại viết. Bước đột phá lớn của cô đến vào năm 1868 với việc xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên dành cho thiếu nữ “Little Women”. Cuốn tiểu thuyết đạt được thành công ngay lập tức và công chúng muốn nhiều hơn nữa. Kể từ đó, Alcott hỗ trợ bản thân và gia đình bằng cách viết tiểu thuyết cho các cô gái. Đó không phải là công việc viết lách mà cô ấy mơ ước được làm nhưng nó đã mang lại cho cô ấy một khoản thu nhập kha khá. Alcott đã chăm sóc gia đình cho đến cuối đời. Năm 1878, em gái của cô, May, kết hôn. Một năm sau, May qua đời sau khi sinh một cô con gái. Louisa Alcott nuôi đứa con mồ côi của em gái mình. Năm 1882, Bronson Alcott bị đột quỵ. Ngay sau đó, Louise Alcott đã xây dựng một ngôi nhà cho ông, cháu gái của cô, chị gái Ana và hai con trai của Ana ở Boston. Mẹ cô đã không còn sống vào thời điểm này. Alcott vẫn đang viết tiểu thuyết dành cho thiếu nữ bao gồm hai phần tiếp theo của “Little Women”, “Little Men” và “Jo's boys”. Cuốn thứ hai được xuất bản vào năm 1886. Bản thân Louise Alcott đã có sức khỏe kém kể từ khi mắc bệnh thương hàn khi đang làm y tá chiến tranh. Bà mất vào tháng 3 năm 1888 ở tuổi 55. Bà được chôn cất tại Concord, Massachusetts.

4. Bài tập 2.4

You will hear a lecture about the black bear.
Lecturer: The black bear, or Ursus americanus, has a wide range, inhabiting forested areas of North America, including Canada, the United States, and parts of northern Mexico. Black bears are omnivores, getting their nutrition from a wide variety of plants and animals. The particular foods any one bear eats depends on what’s available in the area where that bear lives, as well as on the season of the year. Generally speaking, plant foods make up 90% of the bear’s diet. The rest of its meals consist of animal foods such as insects and fish. Bears have a relatively long gestation period. Mating takes place in the spring or early summer, but bear cubs aren’t born until the following winter. Usually, two cubs are born at a time, although some litters may have as many as five cubs. Bear cubs are dependent on their mother and may stay with her for close to two years. Wild black bears can live as long as 25 years. They’ve lived for as long as 30 years or more in captivity.

IELTS TUTOR dịch: Bạn sẽ nghe một bài giảng về con gấu đen.
Giảng viên: Gấu đen, hay Ursus Americanus, có phạm vi phân bố rộng, sinh sống ở các khu vực rừng rậm ở Bắc Mỹ, bao gồm Canada, Hoa Kỳ và một phần phía bắc Mexico. Gấu đen là loài ăn tạp, lấy dinh dưỡng từ nhiều loại thực vật và động vật. Các loại thức ăn cụ thể mà một con gấu ăn tùy thuộc vào những gì có sẵn trong khu vực nơi con gấu đó sinh sống, cũng như vào mùa trong năm. Nói chung, thức ăn thực vật chiếm 90% khẩu phần ăn của gấu. Phần còn lại của bữa ăn của nó bao gồm thức ăn động vật như côn trùng và cá. Gấu có thời gian mang thai tương đối dài. Giao phối diễn ra vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè, nhưng gấu con không được sinh ra cho đến mùa đông năm sau. Thông thường, hai con được sinh ra cùng một lúc, mặc dù một số lứa có thể có tới năm con. Gấu con phụ thuộc vào mẹ của chúng và có thể ở với mẹ gần hai năm. Gấu đen hoang dã có thể sống tới 25 năm. Chúng đã sống trong điều kiện nuôi nhốt từ 30 năm trở lên.

Lecturer: Much of the black bear’s range coincides with the range of its close cousin, the grizzly bear. Although these bears are somewhat similar in appearance and habits, it isn’t difficult to tell the difference between them. Color isn’t necessarily a distinguishing characteristic, as both species of bears occur in a range of colors from almost blonde to dark brown or black. Many black bears, however, have a patch of fur on their chests that’s lighter in color than the rest of their fur. Grizzly bears don’t have this patch. Size isn’t always a distinguishing feature either, although grizzly bears are usually heavier, with an average weight of 225 kilos. Black bears average 140 kilos in weight. Grizzly bears spend time digging in the ground for roots and tubers that make up part of their diet. The large muscles they need for this give them a distinct shoulder hump. This hump is absent in black bears, which don’t do the same kind of digging. The shape of the face and ears is also different in each species of bear. Grizzly bears have a depression between the eyes and nose and short, round ears. Black bears, on the other hand, have a straighter profile and longer, more pointed ears. Grizzly bears are known for their fearsome long, sharp claws. Black bears have shorter claw, which are better suited for climbing trees.

IELTS TUTOR dịch: Giảng viên: Phần lớn phạm vi sinh sống của gấu đen trùng với phạm vi sinh sống của loài họ hàng gần của nó, gấu xám Bắc Mỹ. Mặc dù những con gấu này có phần nào giống nhau về ngoại hình và thói quen, nhưng không khó để nhận ra sự khác biệt giữa chúng. Màu sắc không nhất thiết phải là một đặc điểm phân biệt, vì cả hai loài gấu đều có nhiều màu từ gần như vàng đến nâu sẫm hoặc đen. Tuy nhiên, nhiều con gấu đen có một mảng lông trên ngực có màu nhạt hơn so với phần lông còn lại của chúng. Gấu xám không có bản vá này. Kích thước không phải lúc nào cũng là một đặc điểm để phân biệt, mặc dù gấu xám Bắc Mỹ thường nặng hơn, với trọng lượng trung bình là 225 kg. Gấu đen nặng trung bình 140 kg. Gấu xám dành thời gian đào đất để tìm rễ và củ là một phần trong chế độ ăn của chúng. Các cơ bắp lớn mà chúng cần cho việc này khiến chúng có một cái bướu ở vai rõ rệt. Cái bướu này không có ở gấu đen, chúng không thực hiện kiểu đào bới tương tự. Hình dạng của khuôn mặt và tai cũng khác nhau ở mỗi loài gấu. Gấu xám có một chỗ trũng giữa mắt và mũi và đôi tai tròn, ngắn. Mặt khác, gấu đen có dáng thẳng hơn và đôi tai dài, nhọn hơn. Gấu xám được biết đến với móng vuốt dài và sắc nhọn đáng sợ. Gấu đen có móng vuốt ngắn hơn, thích hợp hơn để trèo cây.

Feedback

Các khóa học  IELTS online 1 kèm 1  - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học  IELTS online 1 kèm 1  - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
Các khóa học  IELTS online 1 kèm 1  - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0