# 2 IELTS LISTENING Chép chính tả - Dictation (Kèm đáp án)

· Dictation

I. Kiến thức liên quan

II. # 2 IELTS LISTENING Chép chính tả - Dictation (Kèm đáp án)

Fill the gaps in the transcript below

The need to sleep is one of the strongest _____ _____ we have, one of the few that we really can't control; and the fact is, you can die faster from _____ _____ than _____ _____. So it is time to investigate the science behind this thing that we do for a _____ of our lives.

Even though the _____ _____ will spend 25 years of their life asleep, there's no scientific _____ as to why exactly we do it. One thing we know for sure: our _____ definitely think that sleep is important.

III. Đáp án # 2 IELTS LISTENING Chép chính tả - Dictation (Kèm đáp án)

The need to sleep is one of the strongest biological urges we have, one of the few that we really can't control; and the fact is, you can die faster from sleep deprivation than food deprivation. So it is time to investigate the science behind this thing that we do for a third of our lives. Even though the average person will spend 25 years of their life asleep, there's no scientific consensus as to why exactly we do it. One thing we know for sure: our brains definitely think that sleep is important.

IV. Từ vựng

1. Biological urges

  • Definition: Những nhu cầu sinh học - Những nhu cầu cơ bản và tự nhiên của cơ thể như ăn, ngủ, hoặc uống nước.
  • Vietnamese: Nhu cầu sinh học
  • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The need to sleep is one of the strongest biological urges we have, one of the few that we really can't control." -  "Nhu cầu ngủ là một trong những nhu cầu sinh học mạnh nhất mà chúng ta có, và là một trong số ít mà chúng ta thực sự không thể kiểm soát được."

2. Sleep deprivation

3. Food deprivation

  • Definition: Thiếu ăn - Trạng thái không có đủ thực phẩm hoặc không ăn đủ.
  • Vietnamese: Sự thiếu ăn
  • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "You can die faster from sleep deprivation than food deprivation." "Bạn có thể chết nhanh hơn do thiếu ngủ so với việc thiếu ăn."

 

4. Average person

  • Definition: Người trung bình - Một người đại diện cho mức độ bình thường hoặc điển hình của một nhóm.
  • Vietnamese: Người trung bình
  • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Even though the average person will spend 25 years of their life asleep." "Mặc dù một người trung bình sẽ dành 25 năm cuộc đời của họ để ngủ."

5. Consensus

  • Definition: Sự đồng thuận - Sự đồng ý hoặc nhất trí giữa một nhóm người.
  • Vietnamese: Sự đồng thuận
  • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "There's no scientific consensus as to why exactly we do it." "Không có sự đồng thuận khoa học nào về lý do chính xác tại sao chúng ta làm điều đó."

 

Feedback

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE    
Khóa học IELTS Listening
Lý do chọn IELTS TUTOR